Có 2 kết quả:
練習場 liàn xí chǎng ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄔㄤˇ • 练习场 liàn xí chǎng ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) driving range (golf)
(2) practice court
(3) practice ground
(2) practice court
(3) practice ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) driving range (golf)
(2) practice court
(3) practice ground
(2) practice court
(3) practice ground
Bình luận 0